CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BIG | 8.329 | -171 (-2,01) | 18,13 | 0,70 |
DCH | 10.000 | 0 (0) | 58,92 | 0,89 |
DXS | 8.300 | -19 (-2,23) | -48,61 | 0,59 |
FID | 1.800 | -200 (-10,00) | -12,15 | 0,15 |
LDG | 2.900 | -7 (-2,35) | -1,73 | 0,29 |
PIV | 3.131 | +331 (+11,82) | -70,33 | 21,25 |
TDC | 8.960 | +1 (+0,11) | -2,57 | 1,17 |
VC3 | 28.893 | -207 (-0,71) | 22,58 | 2,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu