CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 15.700 | -10 (-0,63) | 8,46 | 0,82 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 67.100 | +70 (+1,05) | 24,92 | 3,46 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 17.500 | 0 (0) | -32,17 | 0,49 |
CCL | 7.980 | -4 (-0,49) | 9,74 | 0,66 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 26.600 | +160 (+6,40) | 18,75 | 1,78 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 7.000 | +1 (+0,14) | 105,78 | 0,57 |
D2D | 32.000 | -10 (-0,31) | 46,62 | 1,04 |
DIG | 20.550 | 0 (0) | 152,55 | 1,58 |
DRH | 1.900 | 0 (0) | -1,99 | 0,16 |
DTA | 3.840 | -14 (-3,51) | 30,90 | 0,34 |
DTD | 25.593 | -107 (-0,42) | 10,47 | 1,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu