Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
APL 13.100 -2.200 (-14,38) 6,04 0,91
CE1 11.300 0 (0) -6,03 0,92
CKA 65.000 +3.400 (+5,52) 5,19 1,72
CKD 24.100 -1.200 (-4,74) 7,44 1,49
CMK 8.800 0 (0) 141,79 0,68
CTB 0 -22.500 (-100,00) 5,87 1,06
CTT 0 -15.500 (-100,00) 5,87 1,05
DZM 2.900 0 (0) -6,25 0
FBC 3.700 0 (0) 0,19 0,09
FT1 41.953 -547 (-1,29) 4,99 2,16
IME 141.000 0 (0) 72,62 13,81
ITS 3.691 -9 (-0,24) 21,54 0,34
L10 21.050 +5 (+0,23) 8,14 0,76
NO1 6.740 -26 (-3,71) 7,38 0,51
PMS 30.196 -4 (-0,01) 6,90 1,22
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/06/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin 40,98%
Công ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin 16,24%
Nguyễn Danh Sơn 3,05%
Công ty Cổ phần Chế tạo máy Vinacomin 1,50%
Mạc Thị Nhung 0,62%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 25/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 26/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 25/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 09/08/2023
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2022 10/11/2022

Xem thêm