CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 900 | 0 (0) | -0,48 | 0,10 |
C21 | 18.900 | 0 (0) | 42,59 | 0,43 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
D11 | 0 | -10.500 (-100,00) | 14,20 | 0,40 |
EFI | 2.618 | -82 (-3,04) | -3,69 | 0,41 |
FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 14.920 | -180 (-1,19) | 15,29 | 1,20 |
HD6 | 13.939 | -161 (-1,14) | 4,26 | 0,52 |
IDC | 45.235 | +935 (+2,11) | 9,95 | 2,01 |
IDJ | 7.625 | +625 (+8,93) | 14,39 | 0,63 |
IDV | 28.191 | +491 (+1,77) | 10,62 | 1,31 |
ITC | 16.850 | +25 (+1,50) | 43,51 | 0,60 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu