CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 96.397 | +12.397 (+14,76) | 20,14 | 3,50 |
ASG | 17.750 | +25 (+1,42) | 55,77 | 0,79 |
CAG | 7.180 | +580 (+8,79) | -150,19 | 0,69 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,07 | 2,27 |
CCT | 11.400 | 0 (0) | 86,01 | 1,21 |
CDN | 31.343 | +2.743 (+9,59) | 10,32 | 1,70 |
CLL | 34.750 | +225 (+6,92) | 12,13 | 1,89 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 10,27 | 0,73 |
CPI | 4.500 | 0 (0) | 82,51 | 0 |
CQN | 33.508 | +1.008 (+3,10) | 21,09 | 2,57 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 5.600 | +500 (+9,80) | 429,09 | 0,43 |
DNL | 24.700 | 0 (0) | 15,47 | 1,74 |
DS3 | 5.500 | +500 (+10,00) | 6,65 | 0,64 |
DVP | 75.600 | +490 (+6,93) | 8,99 | 2,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu