CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.740 | 0 (0) | -0,42 | 12,52 |
ANT | 13.003 | +3 (+0,02) | 14,32 | 0,99 |
APF | 68.363 | -137 (-0,20) | 7,88 | 1,57 |
BBC | 50.200 | 0 (0) | 8,62 | 0,66 |
BCF | 30.500 | 0 (0) | 13,49 | 2,61 |
BLT | 51.176 | +276 (+0,54) | 14,12 | 1,85 |
BMV | 12.100 | 0 (0) | 135,42 | 1,18 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 0 | -45.000 (-100,00) | 33,52 | 1,54 |
CBS | 29.430 | -170 (-0,57) | 3,12 | 0,64 |
CLX | 18.465 | +765 (+4,32) | 8,86 | 0,92 |
CMF | 218.000 | 0 (0) | 7,24 | 1,67 |
CMM | 10.000 | +100 (+1,01) | 12,98 | 0,91 |
CMN | 74.800 | 0 (0) | 17,16 | 2,33 |
HHC | 0 | -80.000 (-100,00) | 22,02 | 2,12 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu