CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 17.400 | 0 (0) | 8,03 | 1,21 |
CE1 | 11.300 | 0 (0) | -6,03 | 0,92 |
CKA | 49.400 | 0 (0) | 3,94 | 1,31 |
CKD | 23.889 | -111 (-0,46) | 7,38 | 1,48 |
CMK | 8.800 | 0 (0) | 141,79 | 0,68 |
CTB | 23.000 | +1.700 (+7,98) | 6,00 | 1,09 |
CTT | 0 | -16.000 (-100,00) | 6,06 | 1,08 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -6,25 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,19 | 0,09 |
FT1 | 41.900 | +1.000 (+2,44) | 4,98 | 2,16 |
IME | 141.000 | 0 (0) | 72,62 | 13,81 |
ITS | 4.000 | +200 (+5,26) | 23,35 | 0,37 |
L10 | 21.000 | 0 (0) | 8,12 | 0,76 |
NO1 | 7.030 | -12 (-1,67) | 7,70 | 0,54 |
PMS | 33.455 | +155 (+0,47) | 7,65 | 1,35 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu