CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,20 | 0,05 |
CLM | 0 | -80.000 (-100,00) | 7,77 | 1,17 |
CST | 0 | -16.000 (-100,00) | 11,86 | 0,64 |
HLC | 0 | -11.700 (-100,00) | 3,68 | 0,68 |
MDC | 0 | -11.100 (-100,00) | 4,82 | 0,67 |
NBC | 0 | -10.000 (-100,00) | 11,69 | 0,68 |
SHN | 0 | -5.800 (-100,00) | 66,24 | 0,47 |
THT | 0 | -9.200 (-100,00) | -13,52 | 0,72 |
TMB | 0 | -71.000 (-100,00) | 4,97 | 1,19 |
TVD | 0 | -11.000 (-100,00) | 6,27 | 0,72 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,23 | 0,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu