CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,20 | 0,05 |
CLM | 72.700 | -7.300 (-9,13) | 6,86 | 1,03 |
CST | 15.658 | +58 (+0,37) | 11,42 | 0,62 |
HLC | 10.903 | +3 (+0,03) | 3,46 | 0,64 |
MDC | 10.887 | -13 (-0,12) | 4,88 | 0,68 |
NBC | 9.863 | +63 (+0,64) | 11,69 | 0,68 |
SHN | 5.962 | -138 (-2,26) | 69,33 | 0,49 |
THT | 8.306 | +6 (+0,07) | -4,32 | 0,65 |
TMB | 70.041 | -159 (-0,23) | 4,95 | 1,19 |
TVD | 10.587 | +87 (+0,83) | 5,99 | 0,68 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,23 | 0,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu