CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
30/07/2025 | CCA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
17/07/2025 | CCA: Thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
03/07/2025 | CCA: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
03/07/2025 | CCA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
23/06/2025 | CCA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
10/06/2025 | CCA: Thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
09/06/2025 | CCA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/05/2025 | CCA: Ngày đăng ký cuối cùng |
19/05/2025 | CCA: Giấy chứng nhận đăng ký chào bán thêm cổ phiếu ra công chúng |
26/04/2025 | CCA: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGF | 2.300 | 0 (0) | -12,21 | 0 |
ANV | 23.450 | +105 (+4,68) | 12,54 | 1,91 |
APT | 2.500 | 0 (0) | -0,11 | 0 |
ASM | 8.070 | -11 (-1,34) | 45,77 | 0,37 |
ATA | 600 | 0 (0) | -32,12 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 34.500 | -45 (-1,28) | 18,02 | 2,46 |
BLF | 2.600 | 0 (0) | 188,35 | 0,26 |
CAD | 700 | 0 (0) | -0,51 | 0 |
CAT | 19.107 | +7 (+0,04) | 5,37 | 1,07 |
CCA | 16.433 | +233 (+1,44) | 7,95 | 1,09 |
CMX | 7.300 | -10 (-1,35) | 8,87 | 0,43 |
CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
DAT | 7.780 | 0 (0) | 9,20 | 0,58 |
DBC | 33.600 | -55 (-1,61) | 7,09 | 1,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu