CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 37.722 | +22 (+0,06) | 25,33 | 2,98 |
DHC | 27.750 | +40 (+1,46) | 10,22 | 1,29 |
GVT | 78.000 | 0 (0) | 8,14 | 1,50 |
HAP | 6.150 | +5 (+0,81) | 7,52 | 0,47 |
HHP | 9.300 | +10 (+1,08) | 30,84 | 0,74 |
SVT | 12.800 | +10 (+0,78) | 7,88 | 0,92 |
VID | 5.180 | 0 (0) | 39,48 | 0,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu