CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.700 | -1.100 (-14,10) | 20,92 | 0,55 |
BHK | 15.400 | 0 (0) | 13,38 | 1,23 |
BHN | 37.000 | 0 (0) | 20,93 | 1,68 |
BHP | 6.700 | 0 (0) | 35,71 | 0,40 |
BQB | 4.350 | +150 (+3,57) | 1.260,51 | 0,94 |
BSD | 9.700 | 0 (0) | 6,06 | 0,43 |
BSH | 18.000 | 0 (0) | 12,61 | 1,11 |
BSL | 10.021 | +21 (+0,21) | 14,05 | 0,94 |
BSP | 8.854 | +754 (+9,31) | 15,42 | 0,63 |
BSQ | 19.000 | 0 (0) | 14,32 | 1,06 |
BTB | 5.100 | 0 (0) | 1.297,23 | 0,34 |
HAD | 15.800 | +300 (+1,94) | 9,10 | 0,82 |
HAT | 0 | -44.900 (-100,00) | 14,86 | 2,14 |
SAB | 47.950 | +30 (+0,62) | 15,05 | 2,69 |
SMB | 42.350 | 0 (0) | 7,22 | 1,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu