CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
30/05/2024 | BSH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
25/04/2024 | BSH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/04/2024 | BSH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/04/2024 | BSH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
29/02/2024 | BSH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
23/02/2024 | BSH: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
01/02/2024 | BSH: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
03/01/2024 | BSH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
28/07/2023 | BSH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
03/07/2023 | BSH: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.800 | -1.200 (-13,33) | 19,61 | 0,64 |
BHK | 19.000 | 0 (0) | 19,01 | 1,52 |
BHN | 38.900 | +50 (+1,30) | 28,29 | 1,71 |
BHP | 6.100 | 0 (0) | 20,52 | 0,36 |
BQB | 3.700 | +100 (+2,78) | -5,57 | 0,88 |
BSD | 19.300 | 0 (0) | 18,57 | 0,86 |
BSH | 21.000 | +400 (+1,94) | 9,06 | 1,22 |
BSL | 10.300 | 0 (0) | 17,01 | 0,92 |
BSP | 10.940 | +740 (+7,25) | 22,65 | 0,70 |
BSQ | 20.488 | -12 (-0,06) | 9,85 | 1,07 |
BTB | 5.800 | 0 (0) | 45,23 | 0,39 |
HAD | 14.400 | -700 (-4,64) | 11,10 | 0,79 |
HAT | 0 | -44.000 (-100,00) | 5,69 | 1,98 |
SAB | 62.000 | -160 (-2,51) | 19,17 | 3,01 |
SMB | 38.950 | -10 (-0,25) | 7,54 | 1,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu