CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 6.500 | 0 (0) | 20,30 | 0,54 |
BHK | 18.100 | 0 (0) | 15,72 | 1,44 |
BHN | 37.500 | +140 (+3,87) | 19,91 | 1,69 |
BHP | 6.050 | -550 (-8,33) | 35,20 | 0,39 |
BQB | 3.911 | +11 (+0,28) | 1.119,68 | 0,84 |
BSD | 13.900 | 0 (0) | 8,69 | 0,61 |
BSH | 21.000 | 0 (0) | 11,27 | 1,24 |
BSL | 10.050 | -650 (-6,07) | 13,89 | 0,96 |
BSP | 9.275 | -625 (-6,31) | 22,55 | 0,68 |
BSQ | 19.000 | 0 (0) | 10,37 | 1,01 |
BTB | 4.966 | -34 (-0,68) | 1.282,22 | 0,34 |
HAD | 0 | -15.800 (-100,00) | 9,85 | 0,87 |
HAT | 0 | -41.000 (-100,00) | 6,84 | 1,65 |
SAB | 49.500 | -60 (-1,19) | 15,57 | 2,51 |
SMB | 40.900 | 0 (0) | 6,65 | 1,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu