CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BBM | 7.800 | 0 (0) | 24,35 | 0,64 |
BHK | 15.400 | 0 (0) | 13,38 | 1,23 |
BHN | 37.000 | -10 (-0,26) | 20,93 | 1,68 |
BHP | 6.744 | -56 (-0,82) | 35,94 | 0,40 |
BQB | 4.228 | -172 (-3,91) | 1.225,16 | 0,92 |
BSD | 9.700 | 0 (0) | 6,06 | 0,43 |
BSH | 18.000 | -500 (-2,70) | 12,61 | 1,11 |
BSL | 10.025 | -475 (-4,52) | 14,06 | 0,94 |
BSP | 8.084 | -916 (-10,18) | 14,08 | 0,57 |
BSQ | 19.000 | 0 (0) | 14,32 | 1,06 |
BTB | 5.100 | +100 (+2,00) | 1.297,23 | 0,34 |
HAD | 15.560 | +60 (+0,39) | 8,93 | 0,81 |
HAT | 0 | -44.900 (-100,00) | 14,86 | 2,14 |
SAB | 47.650 | +5 (+0,10) | 14,96 | 2,67 |
SMB | 42.350 | +5 (+0,11) | 7,22 | 1,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu