CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.600 | 0 (0) | -0,25 | 0 |
ANT | 29.170 | -2.330 (-7,40) | 6,41 | 1,59 |
APF | 48.912 | +3.912 (+8,69) | 13,57 | 1,18 |
BBC | 88.800 | 0 (0) | 14,76 | 1,09 |
BCF | 0 | -38.100 (-100,00) | 13,25 | 3,16 |
BLT | 29.448 | -652 (-2,17) | 20,66 | 1,58 |
BMV | 6.200 | 0 (0) | 55,17 | 0,61 |
BNA | 7.927 | +27 (+0,34) | 5,81 | 0,47 |
C22 | 18.400 | 0 (0) | 8,35 | 0,93 |
CAN | 34.500 | -700 (-1,99) | 12,55 | 1,15 |
CBS | 31.703 | +103 (+0,33) | 3,36 | 0,68 |
CLX | 16.536 | +36 (+0,22) | 7,15 | 0,80 |
CMF | 312.000 | 0 (0) | 9,61 | 2,03 |
CMM | 19.000 | +1.000 (+5,56) | 33,19 | 1,65 |
HSL | 8.800 | +38 (+4,51) | 44,08 | 0,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu