CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 96,32 | 2,65 |
DAH | 3.600 | -2 (-0,55) | 118,08 | 0,33 |
DLD | 8.500 | +1.100 (+14,86) | -9,33 | 4,62 |
DTI | 3.000 | +100 (+3,45) | 171,79 | 0,30 |
DXL | 20.000 | +1.000 (+5,26) | 5.689,94 | 1,85 |
EIN | 3.030 | -70 (-2,26) | -21,23 | 0,34 |
SGH | 31.700 | -3.500 (-9,94) | 25,71 | 2,90 |
VIR | 5.500 | +700 (+14,58) | -7,09 | 0,65 |
VNG | 8.400 | +4 (+0,47) | -23,10 | 0,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu