CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 18.800 | 0 (0) | 8,84 | 1,20 |
BVN | 14.150 | -150 (-1,05) | 4,77 | 0,66 |
CET | 0 | -5.100 (-100,00) | 473,88 | 0,46 |
LIX | 36.350 | -20 (-0,54) | 11,40 | 2,52 |
NET | 77.653 | -147 (-0,19) | 9,07 | 2,85 |
PNJ | 85.300 | +40 (+0,47) | 13,92 | 2,41 |
XPH | 14.975 | -1.625 (-9,79) | -110,24 | 1,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu