CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
11/07/2024 | AIC: Thông báo thành lập 04 chi nhánh |
04/06/2024 | AIC: Thành lập Văn phòng đại diện |
14/05/2024 | AIC: Giấy phép điều chỉnh |
14/05/2024 | AIC: Thay đổi địa điểm chi nhánh |
03/05/2024 | AIC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/04/2024 | AIC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/04/2024 | AIC: Thay đổi địa điểm chi nhánh |
05/04/2024 | AIC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2024 | AIC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
11/03/2024 | AIC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiền quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABI | 25.696 | +96 (+0,38) | 0 | 1,13 |
AIC | 12.225 | +825 (+7,24) | 0 | 1,10 |
BIC | 37.450 | -5 (-0,13) | 649,36 | 1,52 |
BLI | 11.804 | +4 (+0,03) | 0 | 0,79 |
BMI | 24.350 | +25 (+1,03) | 0 | 1,08 |
MIG | 19.700 | -5 (-0,25) | 0 | 1,68 |
PGI | 24.550 | +5 (+0,20) | 0 | 1,49 |
PTI | 29.930 | -470 (-1,55) | -910.369,24 | 1,15 |
PVI | 53.000 | +1.500 (+2,91) | 289,66 | 1,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu