CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 8.000 | -5 (-0,62) | -16,45 | 0,42 |
ABS | 4.820 | +5 (+1,04) | 75,37 | 0,42 |
ABT | 39.900 | +200 (+5,27) | 5,14 | 0,93 |
ACL | 12.700 | +10 (+0,79) | 50,93 | 0,79 |
AGF | 2.900 | 0 (0) | -29,41 | 0 |
ANV | 33.750 | +10 (+0,29) | 128,64 | 1,56 |
APT | 3.200 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
ASM | 9.790 | +12 (+1,24) | 18,15 | 0,42 |
ATA | 733 | +33 (+4,71) | -39,24 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 18.800 | +25 (+1,34) | 23,84 | 1,33 |
BLF | 4.401 | -99 (-2,20) | 11,88 | 0,44 |
CAD | 700 | -100 (-12,50) | -0,09 | 0 |
CAT | 18.000 | 0 (0) | 6,73 | 1,15 |
CCA | 15.500 | 0 (0) | 180,99 | 0,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024 |
Cơ cấu sở hữu