Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh (HOSE | Hóa chất)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAA 6.850 +44 (+6,86) 7,31 0,43
BRC 13.550 +85 (+6,69) 7,85 0,80
BRR 22.000 0 (0) 19,41 1,71
DAG 1.400 0 (0) -0,33 0
DPR 37.200 +240 (+6,89) 12,54 1,02
DRG 8.004 -196 (-2,39) 15,80 0,66
DRI 10.226 +526 (+5,42) 6,87 1,27
DTT 17.000 0 (0) 12,14 1,03
GER 4.800 0 (0) -2,88 0,51
GVR 25.600 +165 (+6,88) 26,07 1,78
HCD 6.590 +43 (+6,98) 8,49 0,53
HII 4.170 +27 (+6,92) 102,73 0,32
HNP 18.500 0 (0) 14,74 0,70
HRC 31.950 +205 (+6,85) 16,62 1,69
IRC 8.000 0 (0) 10,57 0,74
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/04/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Tập đoàn An Phát Holdings 50,17%
PYN Elite Fund 4,98%
PYN Fund Elite (Non - Ucits) 2,23%
Công ty Cổ phần Nhựa An Phát Xanh 2,18%
Công ty TNHH Đầu tư Trung và Hòa 0,76%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 20/09/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 04/04/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 10/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 08/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 29/07/2024

Xem thêm