CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 05/09/2025 | XPH: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 19/08/2025 | XPH: Thông báo người không còn là người nội bộ, người có liên quan |
| 13/08/2025 | XPH: Bổ sung thông tin về NCLQ của Trưởng Ban Kiểm soát |
| 31/07/2025 | XPH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 28/04/2025 | XPH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 24/04/2025 | XPH: Điều lệ Công ty năm 2025 |
| 02/04/2025 | XPH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 21/02/2025 | XPH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 18/02/2025 | XPH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2025 |
| 07/02/2025 | XPH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
| BBT | 13.600 | +300 (+2,26) | 6,75 | 0,87 |
| BVN | 15.100 | +1.400 (+10,22) | 5,09 | 0,71 |
| CET | 0 | -11.000 (-100,00) | 1.022,09 | 0,99 |
| LBE | 0 | -37.300 (-100,00) | 4,81 | 1,90 |
| LIX | 33.750 | +15 (+0,44) | 10,80 | 2,23 |
| NET | 68.357 | -143 (-0,21) | 8,26 | 2,38 |
| PNJ | 89.400 | +30 (+0,33) | 12,92 | 2,53 |
| XPH | 14.900 | 0 (0) | -115,98 | 1,33 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu