CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DDM | 1.900 | 0 (0) | 0,12 | 0 |
| GSP | 10.550 | +5 (+0,47) | 9,84 | 0,82 |
| HTV | 13.450 | 0 (0) | 10,99 | 0,52 |
| ISG | 9.000 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
| MVN | 49.800 | +1.400 (+2,89) | 34,64 | 3,20 |
| NOS | 1.000 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
| PJT | 9.400 | +30 (+3,29) | 13,73 | 0,72 |
| PNP | 22.900 | +1.200 (+5,53) | 9,18 | 1,62 |
| PVT | 17.600 | +35 (+2,02) | 8,42 | 0,74 |
| SFI | 25.900 | 0 (0) | 6,57 | 0,82 |
| SGS | 21.800 | 0 (0) | 16,87 | 0,96 |
| SHC | 11.500 | 0 (0) | 10,13 | 0,61 |
| SSG | 8.203 | +3 (+0,04) | 0,67 | 0,37 |
| SWC | 30.000 | 0 (0) | 6,41 | 1,07 |
| TRS | 31.100 | 0 (0) | 6,53 | 0,77 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu