CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
| DXS | 9.690 | -41 (-4,05) | 15,15 | 0,65 |
| PIV | 2.889 | +189 (+7,00) | -51,60 | 42,32 |
| TDC | 11.850 | -5 (-0,42) | 2,82 | 0,94 |
| THD | 31.364 | -136 (-0,43) | 142,47 | 2,76 |
| TV6 | 8.100 | 0 (0) | 17,04 | 0,71 |
| VC3 | 27.091 | -309 (-1,13) | 39,10 | 2,46 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu