CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BBM | 7.600 | 0 (0) | 23,73 | 0,63 |
| BHK | 11.800 | 0 (0) | 10,25 | 0,94 |
| BHN | 31.500 | -110 (-3,37) | 14,42 | 1,37 |
| BHP | 8.000 | 0 (0) | 42,64 | 0,48 |
| BQB | 5.066 | +466 (+10,13) | 1.467,99 | 1,10 |
| BSD | 17.400 | +2.200 (+14,47) | 10,87 | 0,76 |
| BSH | 19.000 | 0 (0) | 12,81 | 1,12 |
| BSL | 10.000 | 0 (0) | 14,25 | 0,92 |
| BSP | 10.500 | 0 (0) | 11,74 | 0,71 |
| BSQ | 22.080 | +2.380 (+12,08) | 12,55 | 1,19 |
| BTB | 4.900 | +100 (+2,08) | 1.246,36 | 0,33 |
| HAD | 0 | -14.400 (-100,00) | 9,91 | 0,76 |
| HAT | 33.300 | -2.600 (-7,24) | 9,57 | 1,44 |
| SAB | 46.950 | +15 (+0,32) | 13,92 | 2,46 |
| SMB | 42.000 | -30 (-0,70) | 6,69 | 1,90 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu