CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AGF | 2.200 | 0 (0) | -13,27 | 0 |
| ANV | 28.350 | +45 (+1,61) | 10,02 | 2,13 |
| APT | 2.200 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
| ASM | 6.890 | +11 (+1,62) | 94,78 | 0,34 |
| ATA | 500 | 0 (0) | -26,76 | 0 |
| AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
| BAF | 32.500 | +20 (+0,61) | 18,97 | 2,30 |
| BIG | 5.875 | +575 (+10,85) | 5,09 | 0,56 |
| BLF | 2.300 | 0 (0) | 166,61 | 0,23 |
| CAD | 500 | 0 (0) | -0,48 | 0 |
| CAT | 16.406 | +6 (+0,04) | 4,62 | 0,92 |
| CCA | 16.400 | 0 (0) | 6,81 | 1,05 |
| CMX | 6.500 | +5 (+0,77) | 9,82 | 0,38 |
| CNA | 43.900 | 0 (0) | -122,71 | 5,15 |
| DAT | 8.990 | +1 (+0,11) | 10,07 | 0,65 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu