CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCB | 1.200 | 0 (0) | 0,34 | 0,09 |
| CLM | 0 | -68.000 (-100,00) | 9,00 | 0,95 |
| CST | 13.505 | +5 (+0,04) | 19,22 | 0,60 |
| HLC | 12.803 | +403 (+3,25) | 2,23 | 0,70 |
| MDC | 9.800 | 0 (0) | 5,49 | 0,69 |
| NBC | 8.581 | +81 (+0,95) | 2,52 | 0,62 |
| SHN | 4.429 | -71 (-1,58) | 60,46 | 0,35 |
| THT | 8.000 | 0 (0) | -4,61 | 0,58 |
| TMB | 55.700 | +200 (+0,36) | 5,35 | 0,97 |
| TVD | 9.976 | -24 (-0,24) | 3,32 | 0,71 |
| VDB | 900 | 0 (0) | 0,23 | 0,06 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu