CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AST | 74.500 | +250 (+3,47) | 14,68 | 4,39 |
| COM | 32.000 | 0 (0) | 19,25 | 1,10 |
| DGW | 38.800 | -100 (-2,51) | 16,08 | 2,59 |
| FRT | 143.000 | 0 (0) | 39,51 | 6,68 |
| MWG | 80.300 | +10 (+0,12) | 20,30 | 3,73 |
| PET | 31.000 | +30 (+0,97) | 14,84 | 1,28 |
| PSD | 15.845 | +245 (+1,57) | 7,21 | 1,23 |
| SAS | 32.700 | 0 (0) | 9,41 | 2,61 |
| SBV | 8.100 | -5 (-0,61) | -9,50 | 0,51 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu