CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BKG | 2.860 | -1 (-0,34) | 18,59 | 0,27 |
| DCS | 905 | +5 (+0,56) | -417,31 | 0,94 |
| DQC | 10.850 | +15 (+1,40) | -2,74 | 0,38 |
| FBA | 900 | 0 (0) | 1,62 | 0,08 |
| GDT | 20.950 | -5 (-0,23) | 7,33 | 1,54 |
| RAL | 92.500 | +20 (+0,21) | 4,99 | 0,66 |
| XHC | 18.600 | +2.400 (+14,81) | 5,66 | 0,97 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu