CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| PEQ | 40.000 | 0 (0) | 9,98 | 1,96 |
| POS | 15.690 | +90 (+0,58) | 9,15 | 0,85 |
| PTV | 3.924 | +124 (+3,26) | -136.546,09 | 0,35 |
| PVB | 29.913 | -1.087 (-3,51) | 13,83 | 1,48 |
| PVC | 11.170 | -230 (-2,02) | 44,37 | 0,84 |
| PVD | 24.700 | 0 (0) | 15,45 | 0,80 |
| PVE | 2.497 | -3 (-0,12) | 43,86 | 0 |
| PVS | 34.570 | +70 (+0,20) | 11,19 | 1,06 |
| TOS | 147.564 | +4.664 (+3,26) | 7,02 | 2,77 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu