CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| PEQ | 40.000 | 0 (0) | 9,98 | 1,96 |
| POS | 15.400 | 0 (0) | 8,98 | 0,84 |
| PTV | 3.745 | -155 (-3,97) | -130.317,30 | 0,33 |
| PVB | 29.062 | -438 (-1,48) | 13,60 | 1,45 |
| PVC | 10.726 | -74 (-0,69) | 43,15 | 0,81 |
| PVD | 24.500 | -20 (-0,80) | 15,33 | 0,79 |
| PVE | 2.500 | 0 (0) | 43,91 | 0 |
| PVS | 32.793 | -307 (-0,93) | 10,72 | 1,01 |
| TOS | 146.489 | -2.011 (-1,35) | 6,97 | 2,75 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu