CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| PEQ | 40.000 | 0 (0) | 9,98 | 1,96 |
| POS | 15.884 | +184 (+1,17) | 9,26 | 0,86 |
| PTV | 3.903 | +103 (+2,71) | -135.815,34 | 0,35 |
| PVB | 29.798 | +298 (+1,01) | 14,02 | 1,50 |
| PVC | 11.404 | +104 (+0,92) | 46,00 | 0,87 |
| PVD | 26.700 | +55 (+2,10) | 16,70 | 0,86 |
| PVE | 2.406 | -94 (-3,76) | 42,26 | 0 |
| PVS | 35.260 | +660 (+1,91) | 11,58 | 1,09 |
| TOS | 148.014 | -686 (-0,46) | 7,04 | 2,78 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu