Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Victory Group (HOSE | Bất động sản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAV 6.541 -59 (-0,89) 19,24 0,58
AMD 1.100 0 (0) -1,20 0,10
API 7.073 +73 (+1,04) 402,62 0,67
BII 700 0 (0) -0,37 0,08
C21 15.300 0 (0) 11,15 0,33
CK8 3.600 0 (0) 6,65 0
CLG 500 0 (0) -0,05 0,40
CNT 8.600 +200 (+2,38) 24,67 0,81
EFI 2.155 -45 (-2,05) -3,03 0,34
FCC 10.000 0 (0) 14,46 4,54
FLC 3.500 0 (0) 29,42 0,31
HD2 15.040 -360 (-2,34) 15,41 1,20
IDJ 5.583 +83 (+1,51) 31,25 0,46
IDV 26.013 -587 (-2,21) 7,31 1,14
KHG 7.690 +49 (+6,80) 53,15 0,66
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Đỗ Thị Hiền 23,96%
Nguyễn Văn Vinh 20,08%
Lê Thị Tư 8,52%
Lê Văn Thắng 8,52%
Trần Thị Hường 7,02%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 17/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2025 11/11/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 05/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 28/04/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 03/07/2025

Xem thêm