CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABI | 20.020 | -180 (-0,89) | 0 | 1,19 |
| AIC | 9.700 | +200 (+2,11) | 0 | 0,87 |
| BIC | 24.150 | -35 (-1,42) | 750,45 | 1,49 |
| BLI | 9.050 | -150 (-1,63) | 0 | 0,57 |
| BMI | 19.800 | -65 (-3,17) | 0 | 1,02 |
| MIG | 17.050 | -85 (-4,74) | 0 | 1,38 |
| PGI | 19.500 | -45 (-2,25) | 0 | 1,14 |
| PTI | 42.000 | 0 (0) | 20.566,55 | 1,95 |
| PVI | 77.806 | -1.594 (-2,01) | 405,61 | 1,98 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu