CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DCH | 9.300 | 0 (0) | 28,00 | 0,82 |
| DXS | 10.100 | -20 (-1,94) | 15,80 | 0,68 |
| PIV | 2.696 | -104 (-3,71) | -48,15 | 39,49 |
| TDC | 11.900 | -5 (-0,41) | 2,83 | 0,95 |
| THD | 31.032 | +32 (+0,10) | 142,93 | 2,76 |
| TV6 | 8.100 | -1.400 (-14,74) | 17,04 | 0,71 |
| VC3 | 27.572 | -328 (-1,18) | 39,67 | 2,50 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu