CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 04/11/2025 | PHN: Điều chỉnh kế hoạch SXKD năm 2025 và phê duyệt kế hoạch SXKD năm 2026 |
| 20/10/2025 | PHN: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 20/10/2025 | PHN: Thông báo về việc thay đổi mẫu dấu của Công ty Cổ phần Pin Hà Nội |
| 05/08/2025 | PHN: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 06/06/2025 | PHN: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 03/06/2025 | PHN: Điều lệ công ty năm 2025 |
| 29/05/2025 | PHN: CBTT ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
| 28/04/2025 | PHN: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 17/04/2025 | PHN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 08/04/2025 | PHN: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| HLS | 21.000 | 0 (0) | 8,50 | 1,51 |
| NAG | 8.651 | -49 (-0,56) | 10,67 | 0,70 |
| PAC | 24.000 | +10 (+0,41) | 14,33 | 1,69 |
| PHN | 0 | -67.500 (-100,00) | 12,66 | 2,94 |
| TGP | 5.900 | 0 (0) | 5,45 | 0,45 |
| TIE | 3.466 | +266 (+8,31) | -0,72 | 0,43 |
| TSB | 36.266 | -234 (-0,64) | 372,38 | 3,17 |
| TYA | 18.750 | +60 (+3,30) | 5,59 | 0,96 |
| VBH | 8.800 | +100 (+1,15) | 24,95 | 0,97 |
| VTB | 16.050 | +10 (+0,62) | 14,92 | 0,92 |
| VTH | 0 | -8.600 (-100,00) | 5,29 | 0,64 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu