CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 21/10/2025 | PCF: Thông báo về việc thay đổi mẫu dấu Công ty |
| 09/10/2025 | PCF: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 29/07/2025 | PCF: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 04/07/2025 | CVRE2506: Quyết định về việc hủy niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 04/07/2025 | CVRE2506: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
| 02/07/2025 | CVRE2506: Thông báo ngày ĐKCC để thực hiện quyền do đáo hạn |
| 23/06/2025 | PCF: Nghị quyết và Biên bản kiểm phiểu lấy ý kiến cổ đông bằn văn bản |
| 05/06/2025 | CVRE2506: Quyết định về việc thay đổi đăng ký niêm yết chứng quyền có bảo đảm |
| 29/05/2025 | PCF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 22/05/2025 | PCF: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
| CFV | 24.200 | 0 (0) | 22,43 | 1,66 |
| CPA | 7.400 | +900 (+13,85) | -11,76 | 4,58 |
| CTP | 9.756 | -44 (-0,45) | 179,49 | 0,80 |
| FGL | 6.800 | 0 (0) | -6,86 | 9,94 |
| HKT | 14.000 | -100 (-0,71) | -97,80 | 1,36 |
| IFS | 20.825 | -75 (-0,36) | 12,28 | 1,55 |
| NAF | 34.600 | -10 (-0,28) | 17,53 | 2,12 |
| PCF | 5.800 | 0 (0) | 287,01 | 0,82 |
| QHW | 39.100 | 0 (0) | 8,47 | 1,15 |
| SCD | 13.928 | -1.972 (-12,40) | -1,25 | 0 |
| SKH | 24.488 | +88 (+0,36) | 13,00 | 1,98 |
| SKN | 8.400 | 0 (0) | 11,23 | 0,74 |
| VCF | 282.100 | -450 (-1,57) | 14,40 | 3,32 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu