CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 31/07/2025 | MCO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 17/07/2025 | MCO: Thông báo lựa chọn đơn vị kiểm toán soát xét năm 2025 |
| 02/06/2025 | MCO: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 12/05/2025 | MCO: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 06/05/2025 | MCO: Thông báo chốt danh sách tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2025 |
| 06/05/2025 | MCO: Công văn về việc gia hạn thời gian họp và triệu tập ĐHCĐ thường niên năm 2025 |
| 24/01/2025 | MCO: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 23/09/2024 | MCO: CV giải trình 5 phiên tăng liên tiếp |
| 16/08/2024 | MCO: Giải trình nguyên nhân cổ phiếu giảm 5 phiên liên tiếp |
| 31/07/2024 | MCO: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 4.072 | -528 (-11,48) | 58,57 | 0,22 |
| ALV | 6.700 | +100 (+1,52) | 5,24 | 0,39 |
| ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,24 |
| BAX | 0 | -36.000 (-100,00) | 9,41 | 1,29 |
| BCE | 10.500 | 0 (0) | 3,53 | 0,95 |
| BOT | 1.896 | -4 (-0,21) | 0,44 | 0,31 |
| C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
| C47 | 9.990 | 0 (0) | 8,14 | 0,75 |
| C4G | 8.530 | +30 (+0,35) | 33,80 | 0,77 |
| C69 | 12.284 | -416 (-3,28) | 17,17 | 0,86 |
| C92 | 4.193 | -7 (-0,17) | 27,51 | 0,36 |
| CC1 | 31.500 | +500 (+1,61) | 35,31 | 2,76 |
| CCV | 45.000 | 0 (0) | 5,81 | 1,80 |
| CDC | 27.900 | +70 (+2,57) | 35,05 | 2,03 |
| CDO | 1.771 | +71 (+4,18) | 18,41 | 0,26 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu