CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
| BBT | 13.350 | +50 (+0,38) | 6,66 | 0,85 |
| BVN | 14.200 | -900 (-5,96) | 4,79 | 0,67 |
| CET | 9.926 | -1.074 (-9,76) | 919,88 | 0,89 |
| LBE | 38.100 | +600 (+1,60) | 4,90 | 1,94 |
| LIX | 35.500 | +175 (+5,18) | 11,36 | 2,35 |
| NET | 68.655 | +155 (+0,23) | 8,28 | 2,39 |
| PNJ | 90.000 | -30 (-0,33) | 13,00 | 2,55 |
| XPH | 14.600 | +600 (+4,29) | -113,65 | 1,30 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu