CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
| BBT | 13.650 | +150 (+1,11) | 6,67 | 0,87 |
| BVN | 13.700 | 0 (0) | 4,62 | 0,64 |
| CET | 0 | -12.200 (-100,00) | 1.133,59 | 1,10 |
| LBE | 35.503 | +503 (+1,44) | 4,77 | 1,89 |
| LIX | 33.650 | -15 (-0,44) | 10,77 | 2,23 |
| NET | 69.700 | +800 (+1,16) | 8,42 | 2,43 |
| PNJ | 90.000 | -140 (-1,53) | 13,00 | 2,55 |
| XPH | 14.700 | 0 (0) | -114,43 | 1,31 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu