CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 04/11/2025 | HTM: Quyết định v/v Ban hành Sơ đồ tổ chức sửa đổi |
| 03/08/2025 | HTM: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 31/07/2025 | HTM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 01/07/2025 | HTM: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2025 |
| 16/05/2025 | HTM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 15/04/2025 | HTM: Giải trình và đưa ra phương án khắc phục về trạng thái chứng khoán |
| 09/04/2025 | HTM: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 04/04/2025 | HTM: Quyết định duy trì diện cảnh báo và Thông báo về trạng thái chứng khoán trên HTGD UPCoM |
| 14/03/2025 | HTM: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 10/03/2025 | HTM: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BTT | 37.500 | -200 (-5,06) | 9,35 | 1,29 |
| CEN | 2.434 | +34 (+1,42) | 247,93 | 0,24 |
| CMV | 8.300 | +20 (+2,46) | 8,04 | 0,58 |
| DKC | 100 | 0 (0) | 0,06 | 0,01 |
| HFX | 5.600 | 0 (0) | -0,75 | 0 |
| HTM | 9.200 | -200 (-2,13) | -100,22 | 0,92 |
| HTT | 1.600 | 0 (0) | -3,47 | 0,29 |
| KGM | 5.700 | 0 (0) | 15,93 | 0,53 |
| PIT | 6.500 | 0 (0) | 1.300,58 | 0,82 |
| THS | 0 | -12.400 (-100,00) | 41,80 | 0,89 |
| TOP | 900 | 0 (0) | -5.121,27 | 0,14 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu