CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BCA | 9.102 | +202 (+2,27) | -6,11 | 0,49 |
| BVG | 2.556 | +56 (+2,24) | 5,83 | 0,56 |
| CBI | 14.700 | 0 (0) | -2,05 | 8,20 |
| DFC | 27.800 | 0 (0) | 7,91 | 1,28 |
| DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
| DTL | 14.400 | 0 (0) | -9,12 | 1,32 |
| GDA | 16.362 | +62 (+0,38) | 9,50 | 0,62 |
| HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
| HMC | 11.650 | 0 (0) | 9,34 | 0,79 |
| HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
| HPG | 26.900 | +35 (+1,31) | 14,34 | 1,62 |
| HSG | 17.050 | 0 (0) | 14,47 | 0,93 |
| HSV | 4.316 | -184 (-4,09) | 11,93 | 0,38 |
| ITQ | 2.808 | +8 (+0,29) | 27,91 | 0,28 |
| KKC | 5.416 | -584 (-9,73) | 1,83 | 0,50 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu