CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AME | 0 | -8.800 (-100,00) | 12,38 | 0,64 |
| BTH | 37.506 | -5.094 (-11,96) | 3,79 | 2,84 |
| CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 30,91 | 2,00 |
| DHP | 0 | -11.900 (-100,00) | 8,73 | 0,65 |
| EME | 29.000 | 0 (0) | 22,81 | 1,36 |
| EMG | 9.200 | 0 (0) | 2,30 | 0,26 |
| GEE | 173.500 | 0 (0) | 19,08 | 7,90 |
| GEX | 45.100 | -20 (-0,44) | 19,49 | 1,47 |
| KIP | 13.700 | 0 (0) | 12,42 | 0,73 |
| TBD | 139.000 | 0 (0) | 22,64 | 6,25 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu