CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAT | 3.470 | +2 (+0,57) | 40,94 | 0,33 |
| ADS | 8.250 | +5 (+0,60) | 6,95 | 0,64 |
| AG1 | 11.300 | +200 (+1,80) | 6,37 | 0,97 |
| BDG | 38.670 | -1.330 (-3,33) | 6,27 | 1,44 |
| BMG | 18.200 | 0 (0) | 7,33 | 0,84 |
| DCG | 31.000 | 0 (0) | 10,46 | 1,04 |
| DM7 | 23.000 | 0 (0) | 14,65 | 1,27 |
| EVE | 11.400 | +10 (+0,88) | 12,52 | 0,50 |
| FTM | 700 | 0 (0) | -0,21 | 0 |
| G20 | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
| GIL | 15.200 | +10 (+0,66) | -17,97 | 0,63 |
| GMC | 5.500 | 0 (0) | -4,24 | 0,53 |
| HDM | 37.277 | -323 (-0,86) | 4,97 | 1,44 |
| HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,22 | 8,75 |
| HTG | 46.750 | +95 (+2,07) | 4,73 | 1,46 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu