CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 11/11/2025 | BSA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 22/10/2025 | BSA: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 |
| 09/10/2025 | BSA: Thông báo về việc chi trả cổ tức đợt 1 năm 2024 |
| 30/09/2025 | BSA: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 24/09/2025 | BSA: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông nhận tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền |
| 30/07/2025 | BSA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 26/06/2025 | BSA: BSA_CBTT ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
| 28/04/2025 | BSA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 04/04/2025 | BSA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 31/03/2025 | BSA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 52.000 | -2.500 (-4,59) | 11,89 | 3,05 |
| BHA | 24.473 | -527 (-2,11) | 11,95 | 1,58 |
| BSA | 23.000 | 0 (0) | 12,07 | 1,54 |
| BTP | 10.000 | 0 (0) | 12,10 | 0,56 |
| CHP | 31.750 | -25 (-0,78) | 9,52 | 2,39 |
| DNC | 0 | -49.500 (-100,00) | 10,15 | 3,17 |
| DNH | 53.000 | 0 (0) | 21,93 | 4,08 |
| DRL | 50.400 | +20 (+0,39) | 9,99 | 4,43 |
| DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 11.500 | -200 (-1,71) | 10,31 | 0,90 |
| GEG | 15.100 | -20 (-1,30) | 9,82 | 0,82 |
| GHC | 29.425 | -275 (-0,93) | 7,28 | 1,21 |
| GSM | 30.933 | +333 (+1,09) | 7,28 | 1,52 |
| HJS | 28.400 | -100 (-0,35) | 15,82 | 1,95 |
| HNA | 22.000 | -5 (-0,22) | 10,84 | 1,54 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu