CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABI | 19.924 | +124 (+0,63) | 0 | 1,19 |
| AIC | 10.000 | 0 (0) | 0 | 0,89 |
| BIC | 23.900 | +35 (+1,48) | 742,68 | 1,48 |
| BLI | 9.122 | +22 (+0,24) | 0 | 0,58 |
| BMI | 19.450 | +35 (+1,83) | 0 | 1,00 |
| MIG | 17.400 | +40 (+2,35) | 0 | 1,41 |
| PGI | 19.900 | 0 (0) | 0 | 1,16 |
| PTI | 39.800 | -2.100 (-5,01) | 20.517,58 | 1,94 |
| PVI | 86.589 | +1.689 (+1,99) | 443,60 | 2,17 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu