CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 52.000 | -400 (-0,76) | 11,89 | 3,05 |
| BHA | 28.100 | 0 (0) | 13,72 | 1,81 |
| BSA | 23.000 | 0 (0) | 12,07 | 1,54 |
| BTP | 10.050 | 0 (0) | 12,16 | 0,57 |
| CHP | 31.950 | -5 (-0,15) | 9,58 | 2,40 |
| DNC | 0 | -49.500 (-100,00) | 10,15 | 3,17 |
| DNH | 53.000 | 0 (0) | 21,93 | 4,08 |
| DRL | 49.050 | +5 (+0,10) | 9,72 | 4,32 |
| DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 11.247 | -953 (-7,81) | 10,58 | 0,93 |
| GEG | 15.050 | +10 (+0,66) | 9,79 | 0,82 |
| GHC | 29.454 | +154 (+0,53) | 7,29 | 1,21 |
| GSM | 30.600 | 0 (0) | 7,20 | 1,50 |
| HJS | 0 | -28.600 (-100,00) | 15,93 | 1,96 |
| HNA | 22.000 | -15 (-0,67) | 10,84 | 1,54 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu