CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 13/08/2025 | APP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 05/08/2025 | APP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 23/06/2025 | APP: Đăng ký kinh doanh của Chi nhánh Công ty |
| 20/05/2025 | APP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 23/04/2025 | APP: Thông báo thay đổi loại hình Công ty |
| 18/04/2025 | APP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 11/04/2025 | APP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 20/03/2025 | APP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 20/02/2025 | APP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 17/02/2025 | APP: CBTT về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền dự họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABS | 2.940 | +1 (+0,34) | -0,79 | 0,38 |
| APP | 5.425 | +125 (+2,36) | -4,36 | 0,65 |
| BFC | 45.800 | -15 (-0,32) | 7,67 | 1,61 |
| BT1 | 14.533 | +433 (+3,07) | 10,16 | 0,79 |
| CPC | 0 | -17.300 (-100,00) | 9,33 | 0,85 |
| CSV | 30.450 | +70 (+2,35) | 14,95 | 2,10 |
| DCM | 34.300 | +50 (+1,47) | 9,59 | 1,72 |
| DDV | 29.121 | +221 (+0,76) | 7,69 | 2,00 |
| DGC | 93.500 | +170 (+1,85) | 11,27 | 2,22 |
| DHB | 8.500 | 0 (0) | 78,36 | 3,99 |
| DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
| DPM | 23.600 | +40 (+1,72) | 19,47 | 1,41 |
| HAI | 1.500 | 0 (0) | 39,05 | 0,15 |
| HPH | 12.600 | 0 (0) | -21,84 | 1,10 |
| HSI | 900 | 0 (0) | -0,54 | 0 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu