CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACM | 527 | +27 (+5,40) | 224,22 | 0,08 |
| AMC | 20.228 | +828 (+4,27) | 9,32 | 1,12 |
| ATG | 8.187 | -13 (-0,16) | 387,00 | 4,07 |
| BKC | 22.587 | -413 (-1,80) | 6,63 | 1,65 |
| BMC | 16.350 | -10 (-0,60) | 12,03 | 0,90 |
| BMJ | 9.750 | -850 (-8,02) | 16,21 | 0,81 |
| DHM | 6.000 | -22 (-3,53) | 300,37 | 0,58 |
| HGM | 253.785 | -2.215 (-0,87) | 6,76 | 6,07 |
| HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
| KCB | 10.818 | +18 (+0,17) | 15,35 | 0,88 |
| KHD | 12.700 | 0 (0) | 7,37 | 0,98 |
| KSV | 154.326 | +826 (+0,54) | 16,18 | 6,20 |
| LCM | 927 | -73 (-7,30) | -24,37 | 0,19 |
| LMC | 9.400 | 0 (0) | 5,08 | 0,52 |
| MGC | 12.618 | +118 (+0,94) | 44,35 | 1,22 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu