CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABB | 12.902 | +2 (+0,02) | 6,46 | 0,84 |
| BAB | 12.869 | -31 (-0,24) | 12,23 | 1,01 |
| BVB | 13.527 | +27 (+0,20) | 16,44 | 1,17 |
| CTG | 51.100 | -20 (-0,38) | 8,23 | 1,62 |
| HDB | 30.100 | -95 (-3,05) | 7,30 | 1,61 |
| KLB | 15.510 | -290 (-1,84) | 5,95 | 1,16 |
| LPB | 51.500 | 0 (0) | 14,85 | 3,54 |
| MBB | 23.700 | -20 (-0,83) | 7,86 | 1,43 |
| MSB | 12.100 | -10 (-0,81) | 7,00 | 0,93 |
| NAB | 14.300 | -5 (-0,34) | 6,12 | 1,10 |
| NVB | 14.010 | -90 (-0,64) | -1,78 | 1,89 |
| PGB | 12.832 | +32 (+0,25) | 15,42 | 1,18 |
| SGB | 13.080 | -220 (-1,65) | 38,09 | 1,03 |
| SHB | 15.850 | -35 (-2,16) | 6,15 | 1,11 |
| TPB | 16.900 | 0 (0) | 7,19 | 1,17 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu