CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DOP | 12.500 | 0 (0) | 5,99 | 0,70 |
| HCT | 0 | -12.000 (-100,00) | 20,81 | 0,62 |
| HMH | 15.675 | -125 (-0,79) | 8,69 | 0,91 |
| MHC | 12.350 | -5 (-0,40) | 3,61 | 0,78 |
| PCT | 10.533 | +133 (+1,28) | 9,52 | 0,76 |
| PRC | 13.882 | +82 (+0,59) | 14,60 | 1,16 |
| PSC | 0 | -11.100 (-100,00) | 100,23 | 0,66 |
| PSP | 19.732 | -68 (-0,34) | 70,57 | 1,74 |
| PTS | 10.311 | -189 (-1,80) | 3,92 | 0,55 |
| PTT | 11.200 | 0 (0) | 7,41 | 0,79 |
| PVP | 14.200 | +10 (+0,70) | 7,81 | 0,77 |
| RAT | 17.700 | 0 (0) | 23,91 | 1,34 |
| STS | 72.500 | 0 (0) | 12,54 | 1,06 |
| TCL | 34.700 | -5 (-0,14) | 6,56 | 1,56 |
| TJC | 0 | -13.700 (-100,00) | 32,70 | 0,66 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu