CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 29/10/2025 | VPR: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 24/10/2025 | VPR: Ngày đăng ký cuối cùng Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản |
| 13/10/2025 | VPR: Nghị quyết HĐQT thông qua việc lựa chọn đơn vị kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 07/10/2025 | VPR: Thay đổi mẫu con dấu |
| 11/09/2025 | VPR: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 03/08/2025 | VPR: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 20/06/2025 | VPR: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 22/05/2025 | VPR: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 19/05/2025 | VPR: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 13/05/2025 | VPR: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| DST | 9.085 | -115 (-1,25) | 166,92 | 0,74 |
| EBS | 0 | -12.100 (-100,00) | 7,85 | 0,79 |
| ECI | 0 | -9.100 (-100,00) | -33,61 | 0,52 |
| EID | 24.438 | +38 (+0,16) | 6,87 | 0,78 |
| FHS | 31.500 | 0 (0) | 6,71 | 1,83 |
| HEV | 0 | -11.000 (-100,00) | 29,70 | 0,86 |
| HTP | 1.500 | 0 (0) | -1,23 | 0,07 |
| IBD | 6.500 | 0 (0) | 3,49 | 0,52 |
| IHK | 16.300 | -2.800 (-14,66) | -15,33 | 1,69 |
| IN4 | 51.000 | 0 (0) | 6,04 | 1,04 |
| NBE | 12.000 | 0 (0) | 4,16 | 0,59 |
| PNC | 26.000 | 0 (0) | 36,42 | 1,47 |
| QST | 28.375 | -625 (-2,16) | 7,36 | 2,00 |
| SAP | 20.000 | 0 (0) | -9,63 | 6,07 |
| SED | 21.549 | -251 (-1,15) | 3,56 | 0,58 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu